Một trong những lĩnh vực trở nên “hot hit” hiện nay chính là thiết kế đồ hoạ. Nhờ những bản thiết kế chi tiết, sống động, các sản phẩm được tạo ra một cách chỉnh chu, hoàn thiện hơn bao giờ hết.
Thiết kế đồ họa không chỉ tập trung vào các công cụ sáng tạo mà những nguyên lý về thị giác cũng góp phần xây dựng nên thành công của bản thiết kế trong đời sống. Vậy nguyên lý thị giác là gì và tầm quan trọng của nguyên lý thị giác đối với công việc thiết kế là như thế nào?
Bài viết hôm nay, Thuỷ Thủ sẽ giới thiệu đến bạn độc những nguyên lý quan trọng khi thiết kế layout. Và ứng dụng của các nguyên lý thị giác trong thiết kế đồ hoạ.
Nguyên lý thị giác là gì? Nguyên lý thị giác được hiểu là tập hợp các nguyên tắc khi thiết kế nhằm đảm bảo sự hài hòa về bố cục cho tác phẩm và thu hút người xem.
Nguyên lý thị giác là những quy luật được đúc kết từ quá trình sống và phát triển của con người. Những nghệ nhân, họa sĩ ngày xưa đã vận dụng nguyên lý thị giác vào các tác phẩm của họ, ngay cả khi họ chưa nhận thức hay đặt tên cho những quy luật này.
Nguyên lý thị giác tự do sự sáng tạo. Điều này có nghĩa là những nguyên tắc thị giác giúp bạn định hình không gian để sáng tạo nên một bản thiết phù hợp với nhu cầu của bạn.
Các nguyên lý thị giác có thể giúp designer sáng tạo nên một không gian kiến trúc đa chiều, vậy những nguyên lý thị giác nào thông dụng được dùng nhiều trong thiết kế. Sau đây, Thuỷ Thủ sẽ giới thiệu đến bạn 9 nguyên lý thường dùng hiện nay:
Nguyên lý thị giác phân cấp là thuật ngữ dùng để chỉ sự phân chia thông tin thành các nhóm chính và phụ trong thiết kế. Phân cấp là nguyên tắc cực kỳ quan trọng với các designer.
Các thành phần trong thiết kế được xây dựng trên sự khác biệt, mới lạ sẽ tạo nên điểm nhấn, sự hứng thú, thu hút người dùng đến các sản phẩm thiết kế và biết rõ mục đích thiết kế của bạn là gì.
Một sự phân cấp thông tin sẽ dẫn dắt mạch đọc của người xem đi từ thông tin quan trọng nhất trên ấn phẩm đến những thông tin ít quan trọng hơn. Nói cách khác, một thiết kế áp dụng nguyên lý phân cấp sẽ điều hướng thị giác của người xem.
Hiện nay, có rất nhiều cách để tạo ra sự phân cấp, chúng ta có thể sử dụng màu sắc hoặc kích thước. Đối với typography, nguyên tắc Hierarchy được ứng dụng thông qua kiểu chữ (typeface), kích thước chữ (size) và sức nặng của chữ (weight).
Nguyên lý thị giác cân bằng được định nghĩa là sự cân đối trong cách kết hợp, sắp xếp hoặc tỷ lệ của các yếu tố đồ họa. Cân bằng không chỉ áp dụng trong bố cục, mà còn là về màu sắc, kiểu chữ, hình dạng,…
Tính cân bằng của thiết kế được tạo ra bằng nhiều hình thức. Ba hình thức thông dụng chính là: đối xứng (Symmetry), bất đối xứng (Asymmetry) và cân bằng hướng tâm (Radial)
Cân bằng đối xứng là cách làm phổ biến và dễ gặp khi thiết kế. Bởi sự đối xứng xuất hiện ở nhiều nơi hơn ta tưởng và nhận thức của chúng ta đã tiếp nhận tính cân bằng này như một trật tự mặc định của vạn vật.
Áp dụng nguyên lý thị giác cân bằng này chính là khi các yếu tố thiết kế ở hai bên trục trung tâm được thiết kế giống nhau, như thể đối xứng qua một tấm gương vô hình. Cân bằng đối xứng có thể theo chiều từ trái qua phải, trên xuống dưới, hoặc cả hai.
Nếu cân bằng đối xứng phù hợp với những ấn phẩm thiết kế mang tính nghiêm túc, trang trọng hoặc truyền thống, thì cân bằng bất đối xứng mang lại cảm giác thú vị, năng động và hiện đại cho tác phẩm. Các thành phần đồ họa sẽ được sắp đặt tự nhiên, dựa trên sự tương tác của hình khối, không gian âm và tính liên kết của các phần tử với nhau, tạo ra cả lực căng (tension) và sự cân bằng.
Nguyên lý thị giác căn lề đề cập đến cách những thành phần văn bản hoặc đồ họa được sắp xếp theo những “đường gióng” trong một không gian.
Trong thiết kế đồ hoạ, designer có thể điều chỉnh thiết kế của mình theo hình thức căn lề trái, căn lề phải, căn hai bên hoặc căn giữa. Điều này sẽ giúp cho tác phẩm trở nên cân đối, hài hoà, không bị xáo trộn tạo ra những hiệu ứng đặc biệt.
Một điều cần lưu ý là người xem sẽ không chú ý quá nhiều đến một thiết kế được căn lề chính xác, nhưng sẽ nhận ra ngay lập nếu thiết kế có những thành phần bị lệch, dù chỉ là vài milimet.
Nguyên lý thị giác nhấn mạnh cho người xem những điểm cần được tập trung. Chính vì thế, nguyên lý được tạo ra để giải quyết vào sự tập trung của người dùng vào trong ấn phẩm mà các designer hướng đến.
Nguyên tắc này có liên hệ chặt chẽ đến nguyên tắc “Phân cấp”. “Nhấn mạnh” nghĩa là chọn ra yếu tố quan trọng nhất của thiết kế và biến đổi để nó trở nên nổi bật hơn những thành phần còn lại. Những yếu tố này được gọi là điểm tụ (Focal Point).
Điểm tụ của mỗi thiết kế sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục đích truyền thông của thương hiệu. Thông thường, tiêu đề, hình ảnh hoặc những câu kêu gọi hành động sẽ là những điểm tụ cần được nhấn mạnh. Designer sẽ làm điểm tụ nổi bật lên thông qua các kỹ thuật điều chỉnh kích thước, không gian âm, màu sắc,…
Không gian âm (White Space) là phần không gian trống giữa các yếu tố đồ họa khi thiết kế. Không gian âm mang lại cảm giác dễ đọc, thoải mái và giúp trải nghiệm của người xem mượt mà hơn.
Chúng ta cần đến không gian âm trong các thiết kế đồ hoạ bởi nếu một ấn phẩm được sắp xếp quá sát nhau sẽ khiến cho người dùng trở nên khó chịu, đặc biệt, các tụ điểm hay thông tin quan trọng nằm quá gần với các nội dung khác sẽ không gây được chú ý.
Active White Space
Đây là không gian mà designers thiết lập một cách có chủ ý để tạo điểm nhấn cho layout. Active White Space thường được chủ động bỏ qua để thu hút sự chú ý vào nội dung và để phân biệt giữa các yếu tố với nhau
Passive White Space
Đây là khoảng trắng tự nhiên giữa các yếu tố đồ họa. Chẳng hạn như khoảng trắng giữa các từ trong đoạn văn bản hoặc khoảng không xung quanh logo và các thành phần đồ họa khác.
Khi sắp xếp layout, chúng ta thường chỉ tập trung xử lý các Active White Space. Tuy nhiên, các designers vẫn phải chú ý đến các Passive White Space và điều chỉnh khi cần thiết, nhằm đảm bảo cả hai kết hợp hài hòa và tạo nên một layout tổng thể hoàn chỉnh.
Về kích thước của white space, chúng ta thường phân biệt như sau:
Micro white space: dùng để mô tả những không gian âm có kích thước nhỏ. Thường là khoảng cách giữa các chữ cái hoặc các đối tượng nằm gần nhau. Thêm không gian trắng nhỏ là cần thiết để tạo các khoảng nghỉ cho mắt khi layout không còn nhiều không gian. Điều chỉnh những vùng trống này có thể giúp cho thiết kế của bạn không lộn xộn.
Macro white space: là thuật ngữ nói về vùng không gian âm có kích thước lớn hơn. Thường là khoảng không gian trắng giữa các cột, các đoạn văn và các yếu tố đồ họa khác. Ví dụ phần lề trái và phải của tách giữa các đoạn văn bản là macro white space. Thay đổi các vùng này sẽ tác động mạnh đến bố cục bản thiết kế, tạo ra nhiều cách sắp xếp cho layout hơn.
Nguyên lý thị giác tương phản là cách chúng ta tạo ra sự đối nghịch giữa các thành phần thiết kế, nhằm mục đích nhấn mạnh hoặc để giúp tác phẩm trở nên thú vị hơn. Nguyên lý thị giác này được tạo ra bằng cách sử dụng hình dáng, màu sắc, kích cỡ,… để làm tăng sự khác biệt giữa các yếu tố.
Cụ thể, tương phản giúp một thành phần khác biệt hơn hẳn so với những nội dung khác trong thiết kế (lại liên hệ nguyên tắc “Phân cấp” và “Nhấn mạnh”). Một tác phẩm không có tương phản sẽ gây cảm giác “một màu”, dễ khiến người xem nhàm chán.
Tính dễ đọc, dễ nhìn nhận là ưu điểm của nguyên lý tương phản. Mức độ tương phản vừa đủ giữa các yếu tố, đặc biệt là phần văn bản và nền (background) là yêu cầu quan trọng để tạo ra một thiết kế có tính dễ đọc.
Như tên gọi của mình, nguyên lý thị giác lặp lại là việc sử dụng nhiều lần một hoặc nhiều thành phần có tính chất tương tự nhau trong thiết kế. Nó được sử dụng để mang lại cảm giác thống nhất và tính liên tục cho tác phẩm. Sự lặp lại còn giúp designer tạo ra nhịp điệu (rhythm).
Cách để ứng dụng nguyên lý thị giác lặp lại khá đơn giản. Chẳng hạn, chúng ta có thể thống nhất sử dụng chung phông chữ, bộ màu, biểu tượng (icon), hoa văn (pattern) khi thiết kế.
Sự nhất quán sẽ giúp tác phẩm dễ nhận biết hơn đối với người xem. Không chỉ trong thiết kế, mà khi xây dựng thương hiệu, lặp lại cũng là một trong những nguyên tắc quan trọng giúp phát triển hình ảnh của doanh nghiệp.
Nguyên tắc kế cận là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả vị trí của các yếu tố nằm gần nhau trong một layout, nhằm tạo ra mối liên kết về thông tin giữa chúng.
Nói một cách dễ hiểu hơn, nếu muốn người đọc hiểu rằng giữa thông tin A và B liên quan với nhau trên layout, bạn cần phải đặt chúng gần nhau.
Nguyên tắc này tuy đơn giản nhưng lại có tác dụng đáng kể trong việc giúp người đọc nắm được các khối thông tin. Ví dụ, đặt một chú thích gần với một hình ảnh sẽ giúp người đọc mặc định hiểu rằng cả hai cùng thuộc về một nhóm. Ngược lại, nếu khoảng cách giữa hai nội dung này quá xa, họ sẽ cho rằng không có sự kết nối nào giữa bức hình và đoạn văn bản.
Proximity là một nguyên tắc rất quan trọng khi thiết kế layout. Bởi nếu các thành phần trong layout không được đảm bảo tính liên kết, chúng ta sẽ không hình dung được liệu chúng có cùng thuộc về một nhóm thông tin hay không.
Nguyên lý thị giác chuyển động là việc điều hướng mắt của người xem theo một đường dẫn định trước trong bố cục.
Khi chúng ta xem một thiết kế, họ sẽ bị thu hút đầu tiên bởi các tiêu điểm. Bằng cách sắp xếp cẩn thận những thành phần trong thiết kế, designer có thể dễ dàng dẫn dắt thị giác của người xem. Cách chúng ta tạo ra nguyên tắc chuyển động là sử dụng những nguyên lý thị giác khác như “Phân Cấp”, “Căn Lề” và “Lặp Lại”.
Nguyên lý thị giác này đặc biệt quan trọng khi thiết kế website, nơi designer cần đảm bảo người dùng sẽ điều hướng như cách họ đã hình dung. Ngoài ra, chuyển động cũng giúp các thiết kế tĩnh trở nên thú vị hơn.
Trên đây Thuỷ Thủ vừa giới thiệu đến bạn định nghĩa và 9 nguyên lý thị giác phổ biến. Mong rằng các nguyên lý thị giác như những công cụ để giúp bạn hoàn thiện thiết kế của mình, trở thành nền tảng vững chắc để vận dụng vào công việc thiết kế đồ hoạ của mình.
Xin chào, tôi cần thiết kế website bán hàng chuyên nghiệp hiệu quả?
Thuỷ Thủ chào anh/chị. A/C vui lòng để lại thông tin, các bạn tư vấn viên sẽ trực tiếp liên hệ để lắng nghe yêu cầu, tư vấn giải pháp và báo giá chính xác. Thuỷ Thủ xin cảm ơn.